Thực đơn
(21078) 1991 RR16Thực đơn
(21078) 1991 RR16Liên quan
(21078) 1991 RR16 (21077) 1991 RG14 (21072) 1991 PU8 (21079) 1991 RR17 (21278) 1996 TG6 (11078) 1992 WH2 21073 Darksky 21087 Petsimpallas 2107 21082 AraimasaruTài liệu tham khảo
WikiPedia: (21078) 1991 RR16 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=21078